Có 2 kết quả:

白莲 bái lián ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˊ白蓮 bái lián ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) white lotus (flower)
(2) White Lotus society
(3) same as 白蓮教|白莲教

Bình luận 0